--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
common teasel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
common teasel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common teasel
+ Noun
(thực vật học) cây tục đoạn, hoa có màu cà miền Bắc Mỹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common teasel"
Những từ có chứa
"common teasel"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chung
lẽ thường tình
bội chung
hùn
lẽ phải
thường
bạch cúc
bách tính
ngải cứu
phạt vi cảnh
more...
Lượt xem: 657
Từ vừa tra
+
common teasel
:
(thực vật học) cây tục đoạn, hoa có màu cà miền Bắc Mỹ